VINFAST DĨ AN BÌNH DƯƠNG | ĐẠI LÝ 3S VINFAST DĨ AN – THUẬN AN – THỦ DẦU MỘT – BÌNH DƯƠNG
Giới Thiệu VinFast Dĩ An:
Địa chỉ: Vincom Plaza – Dĩ An
Số 79 ĐT743B, Khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Thời gian mở cửa
– Thứ 2 – Thứ 7: 9:00 – 22:00 – Chủ nhật: 10:00 – 22:00
Email: srvinfastdongnai@gmail.com
Hotline: 0947 530 539
Đăng ký Bảo dưỡng, sửa chữa: 1900232389
VinFast Dĩ An nằm tại Vincom Plaza Dĩ An – Số 79 ĐT743B, Khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương là nơi trưng bày xe VinFast và tiếp nhận đặt cọc xe VinFast. Quý khách có nhu cầu đặt cọc xe VinFast tại Dĩ An, Thuận An, Thủ Dầu Một ,Bình Dương vui lòng liên hệ trực tiếp với Bộ phận kinh doanh theo số Hotline VinFast ở ngay bên dưới:
HOTLINE P. KINH DOANH VINFAST
Bấm Gọi Ngay 24/7:
0947 530 539
VINFAST DĨ AN BÌNH DƯƠNG – NHẬN ĐẶT CỌC XE VINFAST
PHỤC VỤ LÁI THỬ TƯ VẤN TẬN NƠI KHÁCH HÀNG CÁC DÒNG XE
Ô TÔ ĐIỆN VINFAST VF 3 – VF e34 – VF 5 – VF 6 – VF 7 – VF 8 – VF 9
CẬP NHẬP GIÁ XE VINFAST TẠI DĨ AN BÌNH DƯƠNG MỚI NHẤT (NEW)
Bảng giá xe ô tô điện VinFast tháng 8/2024
Nhằm khuyến khích nhu cầu sở hữu ô tô của người dùng Việt, VinFast triển khai nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn cho các dòng xe ô tô điện VinFast. Mua ô tô điện VinFast ở thời điểm này, người dùng không chỉ hưởng nhiều ưu đãi hấp dẫn mà còn được miễn lệ phí trước bạ theo quy định của Chính phủ.
Theo đó, giá bán và thuê pin các dòng ô tô điện VinFast như sau:
1. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 3:
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km – 2.500 km | > 2.500 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) | 240.000.000 | 322.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 900.000 | 1.200.000 | 2.000.000 | |
Phí cọc thuê pin | 7.000.000 |
2. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 5:
Phiên bản | Plus | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km – 3.000 km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) | 468.000.000 | 548.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) | 479.000.000 | 559.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.200.000 | 1.600.000 | 2.700.000 | |
Phí cọc thuê pin | 15.000.000 |
3. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 6:
Phiên bản | VF 6S | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km – 3.000 km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) | 675.000.000 | 765.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) | 686.000.000 | 776.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | |
Phí cọc thuê pin | 25.000.000 |
Phiên bản | Plus | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km – 3.000 km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) | 765.000.000 | 855.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) | 776.000.000 | 866.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | |
Phí cọc thuê pin | 25.000.000 |
4. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF e34:
Hình thức | Thuê pin | Thuê pin | Mua pin |
< 3.000 km | ≥ 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) | 710.000.000 | 830.000.000 | |
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) | 721.000.000 | 841.000.000 | |
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 2.100.000 | 3.500.000 | |
Phí cọc thuê pin | 30.000.000 |
5. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 7:
Phiên bản | VF 7S | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km – 3.000 km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) | 850.000.000 | 999.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) | 861.000.000 | 1.010.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.700.000 | 2.900.000 | 4.800.000 | |
Phí cọc thuê pin | 41.000.000 |
Phiên bản | Plus – Trần thép | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km – 3.000 km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) | 999.000.000 | 1.199.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) | 1.011.000.000 | 1.211.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.700.000 | 2.900.000 | 4.800.000 | |
Phí cọc thuê pin | 41.000.000 |
Phiên bản | Plus – Trần kính | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km – 3.000 km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) | 1.024.000.000 | 1.224.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) | 1.036.000.000 | 1.236.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.700.000 | 2.900.000 | 4.800.000 | |
Phí cọc thuê pin | 41.000.000 |
6. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 8:
Phiên bản | Eco | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km – 3.000 km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI | 1.106.000.000 | 1.309.000.000 | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.162.000.000 | 1.375.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.174.000.000 | 1.387.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.900.000 | 2.900.000 | 4.800.000 | |
Phí cọc thuê pin | 41.000.000 |
Phiên bản | Plus | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km – 3.000 km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI | 1.289.000.000 | 1.492.000.000 | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.354.000.000 | 1.567.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.366.000.000 | 1.579.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.900.000 | 2.900.000 | 4.800.000 | |
Phí cọc thuê pin | 41.000.000 |
7. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 9:
Phiên bản | Eco | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km – 3.500 km | > 3.500 km | ||
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI | 1.513.000.000 | 2.013.000.000 | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.589.000.000 | 2.114.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.601.000.000 | 2.126.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 4.200.000 | 6.000.000 | 8.400.000 | |
Phí cọc thuê pin | 60.000.000 |
Phiên bản | Plus – 7 chỗ | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km – 3.500 km | > 3.500 km | ||
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI | 1.701.000.000 | 2.201.000.000 | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.786.000.000 | 2.314.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.798.000.000 | 2.326.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 4.200.000 | 6.000.000 | 8.400.000 | |
Phí cọc thuê pin | 60.000.000 |
Phiên bản | Plus – 6 chỗ | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km – 3.500 km | > 3.500 km | ||
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI | 1.733.230.000 | 2.233.230.000 | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.818.000.000 | 2.346.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.830.000.000 | 2.358.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 4.200.000 | 6.000.000 | 8.400.000 | |
Phí cọc thuê pin | 60.000.000 |
*Lưu ý:
- Chính sách này thay thế cho các chính sách giá bán và thuê pin cho các dòng xe ô tô điện VinFast đã phát hành.
- Riêng đối với Khách hàng đang sử dụng các gói thuê pin cũ của VF 5 có thể được chuyển sang gói mới và miễn phí chuyển đổi (bao gồm cả các gói cho Khách hàng tiên phong, gói linh hoạt/cố định). Các gói thuê pin cũ Khách hàng đang được hưởng sẽ hết hiệu lực sau khi Khách hàng đăng kí chuyển đổi sang gói mới và Khách hàng không được lựa chọn sử dụng lại các gói cũ.
Để biết thêm thông tin chi tiết. Bấm Gọi Ngay 24/7: 0947530539
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỖ TRỢ ĐẶT CỌC NHẬN NGAY ƯU ĐÃI
HOTLINE P. KINH DOANH VINFAST
Bấm Gọi Ngay 24/7: 0947530539